Có 4 kết quả:

人丛 rén cóng ㄖㄣˊ ㄘㄨㄥˊ人从 rén cóng ㄖㄣˊ ㄘㄨㄥˊ人叢 rén cóng ㄖㄣˊ ㄘㄨㄥˊ人從 rén cóng ㄖㄣˊ ㄘㄨㄥˊ

1/4

Từ điển Trung-Anh

crowd of people

Từ điển Trung-Anh

(1) retinue
(2) hangers-on

Từ điển Trung-Anh

crowd of people

Từ điển Trung-Anh

(1) retinue
(2) hangers-on